TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 memory tube

thấu kính lõm-lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt khum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nhớ hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 memory tube

 memory tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meniscus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image storage tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory tube /toán & tin/

thấu kính lõm-lồi

 memory tube /điện tử & viễn thông/

đèn nhớ

 memory tube

thấu kính lõm-lồi

 camber, crest, knot, memory tube, meniscus

mặt khum

Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.

A slight convexity, arching, or curvature in an assembly or component.

image storage tube, memory system, memory tube, storage tube

ống nhớ hình