memory tube /toán & tin/
thấu kính lõm-lồi
memory tube /điện tử & viễn thông/
đèn nhớ
memory tube
thấu kính lõm-lồi
camber, crest, knot, memory tube, meniscus
mặt khum
Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.
A slight convexity, arching, or curvature in an assembly or component.
image storage tube, memory system, memory tube, storage tube
ống nhớ hình