Việt
ống nhớ hình
ống nhớ
Anh
image storage tube
storage tube
memory system
memory tube
Đức
Bildspeicherröhre
Bildspeicherröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] image storage tube, storage tube
[VI] ống nhớ hình, ống nhớ
image storage tube, memory system, memory tube, storage tube
image storage tube, storage tube /điện tử & viễn thông/