storage tube
đèn phát tia âm cực
storage tube /hóa học & vật liệu/
đèn phát tia âm cực
storage tube /điện tử & viễn thông/
đèn phát tia âm cực
storage tube /xây dựng/
đèn phát tia âm cực
storage tube /điện/
đèn phát tia âm cực
Ống tia âm cực lưu trữ được điện tích trên màn hình do đó lưu được dạng sóng.
storage tube /toán & tin/
ống đèn bộ nhớ
storage tube /toán & tin/
ống lưu trữ
image storage tube, storage tube /điện tử & viễn thông/
ống nhớ hình
image storage tube, memory system, memory tube, storage tube
ống nhớ hình