image storage tube /điện tử & viễn thông/
đèn nhớ hình
image storage tube /điện lạnh/
đèn nhớ hình
image storage tube /điện tử & viễn thông/
ống ảnh có bộ nhớ
image storage tube /điện tử & viễn thông/
ống ảnh có bộ nhớ
image storage tube
ống nhớ
image storage tube, storage tube /điện tử & viễn thông/
ống nhớ hình