TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sụn chêm

sụn chêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sụn chêm

sụn chêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sụn chêm

 meniscus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sụn chêm

Meniskus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meniskus /[me’niskos], der; ...ken/

(Anat, 1819 Med ) sụn chêm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meniscus /y học/

sụn (đĩa) chêm