Việt
mặt khum
Meniscus
mặt lôi
sụn chêm.
sụn chêm
thấu kính hai mặt cong cùng chiều
Anh
meniscus
Đức
Meniskus
Pháp
ménisque
Meniskus /[me’niskos], der; ...ken/
(Anat, 1819 Med ) sụn chêm;
(Optik) thấu kính hai mặt cong cùng chiều;
Meniskus /m =, -ken/
1. (vật lí) mặt khum, mặt lôi; 2. (giải phẫu) sụn chêm.
Meniskus /m/V_LÝ/
[EN] meniscus
[VI] mặt khum (mực chất lỏng)
[DE] Meniskus
[VI] Meniscus
[EN] The curved top of a column of liquid in a small tube.
[VI] ðỉnh cong cột chất lỏng trong một ống nhỏ.
Meniskus /SCIENCE/
[FR] ménisque
Meniskus /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/