Việt
Meniscus
Anh
Đức
Meniskus
The curved top of a column of liquid in a small tube.
ðỉnh cong cột chất lỏng trong một ống nhỏ.
[DE] Meniskus
[VI] Meniscus
[EN] The curved top of a column of liquid in a small tube.
[VI] ðỉnh cong cột chất lỏng trong một ống nhỏ.