TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng để đo

dùng để đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dùng để đo

 measuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bügelmessschraube (Bild 2). Sie wird für Außenmessungen verwendet.

Panme đo ngoài (Hình 2) được dùng để đo kích thước ngoài.

Bügelmessschraube (Bild 2). Sie wird für Außen­ messungen verwendet.

Panme đo ngoài (Hình 2) được dùng để đo kích thước ngoài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messung von Oberflächentemperaturen möglich

Có thể dùng để đo nhiệt độ trên bề mặt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüf-flüssig-keit

Chất lỏng dùng để đo

Glaskörper in die Prüfflüssigkeit senken

Hạ vật mẫu xuống chất lỏng thử nghiệm dùng để đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring /điện/

dùng để đo

 measuring

dùng để đo