TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mở ra

sự mở ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nẻ ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự nứt ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bóc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khám phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giương ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trương lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự mở ra

disclosure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 disclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dehiscence

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự mở ra

Dehiszenz

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Aufrollung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Öffnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschließung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entfaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachdruckzeit und Restkühlzeit ergeben die Gesamtkühlzeit. Sie beginnt maschinentechnisch gesehen ab dem Umschaltpunkt und endet mit dem Öffnen des Werkzeuges.

Thời gian nén bổ sung và thời gian làm nguội còn lại cho ra thời gian làm nguội tổng cộng. Thời gian này bắt đầu từ điểm chuyển đổi vàchấm dứt với sự mở ra của khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufrollung /die; -, -en/

sự mở ra; sự tháo ra; sự lật ra;

Öffnung /die; -, -en/

(o Pl ) sự mở ra; sự bóc ra; sự khám phá;

Erschließung /die; -, -en/

sự mở ra; sự tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận;

Entfaltung /die; -, -en/

sự mở ra; sự trải ra; sự giương ra; sự trương lên;

Ab /!õ.sung , die; -, -en/

sự tháo; sự cởi ra; sự mở ra; sự gỡ ra; sự cắt ra; sự tách ra;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự nẻ ra,sự nứt ra,sự mở ra

[DE] Dehiszenz

[EN] dehiscence

[VI] sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disclosure

sự mở ra

 disclosure /hóa học & vật liệu/

sự mở ra

 disclosure /toán & tin/

sự mở ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disclosure

sự mở ra