Việt
sự mở ra
sự khai báo
sự tiết lộ
Công bố
Anh
disclosure
invention disclosure
Đức
Offenbarung
Pháp
divulgation
exposé
disclosure,invention disclosure /RESEARCH/
[DE] Offenbarung
[EN] disclosure; invention disclosure
[FR] divulgation; exposé
sự khai báo; sự tiết lộ
Disclosure