TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

exposé

disclosure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

invention disclosure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exposé

Offenbarung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exposé

exposé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divulgation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divulgation,exposé /RESEARCH/

[DE] Offenbarung

[EN] disclosure; invention disclosure

[FR] divulgation; exposé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

exposé

exposé [ekspoze] n. m. 1. Bài thuyết trình, tuòng trình. Exposé d’une théorie: Bản tường trình về một học thuyết. 2. Báo cáo, tuòng thuật.