Anh
disclosure
invention disclosure
Đức
Offenbarung
Pháp
exposé
divulgation
divulgation,exposé /RESEARCH/
[DE] Offenbarung
[EN] disclosure; invention disclosure
[FR] divulgation; exposé
exposé [ekspoze] n. m. 1. Bài thuyết trình, tuòng trình. Exposé d’une théorie: Bản tường trình về một học thuyết. 2. Báo cáo, tuòng thuật.