Việt
sự khai báo
lởi khai báo
sự tiết lộ
câu lệnh khai báo
Anh
declaration
disclosure
declarative
declarative statement
Đức
Vereinbarung
Vereinbarung /f/M_TÍNH/
[EN] declaration, declarative, declarative statement
[VI] sự khai báo, câu lệnh khai báo
sự khai báo; sự tiết lộ
sự khai báo, lởi khai báo