Việt
sự nẻ ra
sự nứt ra
sự mở ra
Anh
dehiscence
Đức
Dehiszenz
sự nẻ ra,sự nứt ra,sự mở ra
[DE] Dehiszenz
[EN] dehiscence
[VI] sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra