Việt
sự cởi ra
sự để trần
sự khỏa thân
sự tháo
sự mở ra
sự gỡ ra
sự cắt ra
sự tách ra
Đức
Entblößung
Ab
Entblößung /die; -, -en/
sự cởi ra; sự để trần; sự khỏa thân;
Ab /!õ.sung , die; -, -en/
sự tháo; sự cởi ra; sự mở ra; sự gỡ ra; sự cắt ra; sự tách ra;