Việt
trong bất kỳ trường hợp nào
luôn luôn
trong mọi trường hợp
dù thế nào đi nữa
Anh
In Any Event
instance
occurrence
sample
station
arbitrary
Đức
jederzeit
allweg
jedenfalls
sie war jeder zeit darauf gefasst,dass...
cô ấy luôn hiểu rằng... je.des: xem từ jeder. je.des Mal: mễi lần
jederzeit /(Adv)/
trong bất kỳ trường hợp nào; luôn luôn;
cô ấy luôn hiểu rằng... je.des: xem từ jeder. je.des Mal: mễi lần : sie war jeder zeit darauf gefasst, dass...
allweg /(Adv.) (schwäb.)/
trong mọi trường hợp; trong bất kỳ trường hợp nào (jedenfalls);
jedenfalls /(Adv.)/
trong bất kỳ trường hợp nào; dù thế nào đi nữa (auf jeden Fall);
In Any Event /điện tử & viễn thông/
In Any Event, instance, occurrence, sample, station
In Any Event, arbitrary /toán & tin/