jederzeit /(Adv)/
bất cứ lúc nào (theo ý muôn);
sie können jederzeit kommen : họ có thể đến bất cứ lúc nào.
jederzeit /(Adv)/
trong bất kỳ trường hợp nào;
luôn luôn;
sie war jeder zeit darauf gefasst, dass... : cô ấy luôn hiểu rằng... je.des: xem từ jeder. je.des Mal: mễi lần