TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xảy ra

sự xảy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn ra khác thường và đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự xảy ra

 occurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự xảy ra

Eintritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim eigentlichen Schweißprozess werden die aufgeschmolzenen Fügepartner schließlich unter Fügedruck zusammengefahren (Bild 1).

Khi quá trình hàn thật sự xảy ra, các phần cần ghép nối vừa bắt đầu chảy dẻo được đẩy vào nhau bằng áp lực (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintritt /der; -[e]s, -e/

sự xảy ra; sự diễn ra khác thường và đột ngột;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occurrence

sự xảy ra