Việt
tín hiệu khẩn cấp
tín hiệu hỏng
tín hiệu sự cố
Anh
emergency signal
substitute signal
Đức
Notsignal
Ersatzsignal
Pháp
Signal d'urgence
signal de remplacement
signal de substitution
emergency signal,substitute signal /IT-TECH/
[DE] Ersatzsignal
[EN] emergency signal; substitute signal
[FR] signal de remplacement; signal de substitution
[DE] Notsignal
[VI] tín hiệu khẩn cấp
[EN] emergency signal
[FR] Signal d' urgence