TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notsignal

tín hiệu khẩn cấp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tín hiệu báo nguy hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu cấp cứu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu cáp cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu nguy cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

notsignal

emergency signal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

danger signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distress signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alarm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

notsignal

Notsignal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alarm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

notsignal

Signal d'urgence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alarm,Notsignal /SCIENCE,TECH/

[DE] Alarm; Notsignal

[EN] alarm

[FR] alarme; alerte

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notsignal /n -s, -e/

tín hiệu cáp cứu, tín hiệu nguy cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notsignal /nt/Đ_SẮT/

[EN] danger signal

[VI] tín hiệu báo nguy hiểm

Notsignal /nt/VTHK/

[EN] distress signal

[VI] tín hiệu cấp cứu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Notsignal

[DE] Notsignal

[VI] tín hiệu khẩn cấp

[EN] emergency signal

[FR] Signal d' urgence