Seenotruf /m/VT_THUỶ/
[EN] distress signal
[VI] tín hiệu tai nạn, tín hiệu cấp cứu (trường hợp khẩn cấp)
Seenotzeichen /nt/VT_THUỶ/
[EN] distress signal
[VI] tín hiệu cấp cứu (trường hợp khẩn cấp)
Notsignal /nt/VTHK/
[EN] distress signal
[VI] tín hiệu cấp cứu