TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch sáng

vạch sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vạch sáng

 blip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird anstelle der Gleichspannung eine Wechselspannung angelegt, so entsteht ein senkrechter Strich (Bild 2).

Nếu điện áp ở cặp bản cực lệch dọc Y1Y2 là điện áp xoay chiều thì tia electron quét thành một vạch sáng thẳng đứng trên màn hình (Hình 2).

Wird anstelle der Gleichspannung eine gleichförmige sich verändernde Spannung, z.B. Sägezahnspannung, angelegt, so entsteht ein waagerechter Strich (Bild 3).

Nếu điện áp cặp bản cực lệch ngang X1X2 thay đổi đều, thí dụ điện áp xung răng cưa, thì tia electron quét thành một vạch sáng nằm ngang trên màn hình (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blip /điện/

vạch sáng

Vạch sáng trên màn ra-đa gây ra bởi sự suất hiện của vật phản xạ sóng điện từ.