TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic answering

sự trả lời tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đáp tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

automatic answering

automatic answering

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auto-answer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatic answering

automatische Rufbeantwortung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Anrufbeantwortung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Rufbeanwortung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatic answering

réponse automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic answering /IT-TECH,TECH/

[DE] automatische Rufbeantwortung

[EN] automatic answering

[FR] réponse automatique

auto-answer,automatic answering /IT-TECH/

[DE] automatische Anrufbeantwortung; automatische Rufbeanwortung

[EN] auto-answer; automatic answering

[FR] réponse automatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic answering /toán & tin/

sự trả lời tự động

automatic answering, response /điện/

sự trả lời tự động

Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.

automatic answering, reply /điện tử & viễn thông/

sự đáp tự động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automatic answering

đáp tự động Xem auto answer.