TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 answer signal

tín hiệu trả lời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiín hiệu đáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vô điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tính cước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không tính cước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu đáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 answer signal

 answer signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Unqualified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

No Charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 answer signal /toán & tin/

tín hiệu trả lời

 answer signal /điện lạnh/

tiín hiệu đáp

 Answer Signal,Unqualified

tín hiệu trả lời, vô điều kiện

 Answer signal,Charge /điện tử & viễn thông/

tín hiệu trả lời, có tính cước

 Answer Signal,Unqualified /điện tử & viễn thông/

tín hiệu trả lời, vô điều kiện

 Answer signal,No Charge /điện tử & viễn thông/

tín hiệu trả lời, không tính cước

 answer signal, reply, response

tín hiệu đáp