TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu trả lời

tín hiệu trả lời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vô điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tính cước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không tính cước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu trả lời

 answer signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Unqualified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

No Charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

answer signal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tín hiệu trả lời

Antwortsignal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tín hiệu trả lời

signal de réponse

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tín hiệu trả lời

[DE] Antwortsignal

[VI] tín hiệu trả lời

[EN] answer signal

[FR] signal de réponse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 answer signal /toán & tin/

tín hiệu trả lời

 Answer Signal,Unqualified

tín hiệu trả lời, vô điều kiện

 Answer signal,Charge /điện tử & viễn thông/

tín hiệu trả lời, có tính cước

 Answer signal,No Charge /điện tử & viễn thông/

tín hiệu trả lời, không tính cước

 Answer Signal,Unqualified /điện tử & viễn thông/

tín hiệu trả lời, vô điều kiện