Antwort /['antvort], die; -en/
(Abk : Antw ) sự trả lời;
câu trả lời;
lời đáp (Erwiderung, Entgegnung);
một câu trả lời lễ phép : eine höfliche Antwort không có câu trả lời' , die Antwort lautet folgendermaßen: câu trả lời như sau : die Antwort blieb aus còn nạ ai một câu trả lời (hay lời giải đáp) : [jmdm.] die Antwort schuldig bleiben không đáp lại cũng là một cách trả lời. : (Spr.) keine Antwort ist auch eine Antwort
Gegenrede /die/
(geh) diễn văn đáp từ;
lời đáp;
câu trả lời (Antwort, Erwide rung);