Việt
diễn văn đáp từ
lời đáp
câu trả lời
lòi đáp
phản dôi
bác lại
lôi bác lại
lời đập lại
lôi kháng nghị.
Đức
Gegenrede
Réde und Gegenrede
(cuộc) đôi thoại, đàm thoại, nói chuyện;
Gegenrede /f =, -n/
1. diễn văn đáp từ, lòi đáp; Réde und Gegenrede (cuộc) đôi thoại, đàm thoại, nói chuyện; eine - uom Stápel lassen đáp lời; 2. (sự) phản dôi, bác lại, lôi bác lại, lời đập lại, lôi kháng nghị.
Gegenrede /die/
(geh) diễn văn đáp từ; lời đáp; câu trả lời (Antwort, Erwide rung);