Gegenantwort /f =, -en/
sự] phản dôi, bác lại, không đồng ý, ý kiến chống lại, lòi bác lại, lòi lập lại; (luật) lòi phản bác.
Gegenrede /f =, -n/
1. diễn văn đáp từ, lòi đáp; Réde und Gegenrede (cuộc) đôi thoại, đàm thoại, nói chuyện; eine - uom Stápel lassen đáp lời; 2. (sự) phản dôi, bác lại, lôi bác lại, lời đập lại, lôi kháng nghị.