Việt
câu trả lời
sự đáp ứng
tín hiệu đấp
trả lười // câu trả lười
sự đáp
Trả lời
Anh
reply
counterstatement
answer
replication
reply :
Đức
Erwiderung
Antwort
antworten
Erwiderungsschriftsatz
Pháp
réponse
mémoire produit en réponse
Répondre
replication,reply :
Xch. pleading.
reply,answer
[DE] Erwiderung
[EN] reply, answer
[FR] Répondre
[VI] Trả lời
Antwort /f/Đ_TỬ/
[EN] reply
[VI] sự đáp, sự đáp ứng
reply /IT-TECH/
[DE] Antwort
[FR] réponse
counterstatement,reply /RESEARCH/
[DE] Erwiderung; Erwiderungsschriftsatz
[EN] counterstatement; reply
[FR] mémoire produit en réponse; réponse
reply /toán & tin/
reply /điện tử & viễn thông/
tin hiệu đáp Tínhiệutânsố vô tuyến hoặc tồ hợp các tín hiệu do bộ phát đáp truyền đt đề đáp lại tín hiệu hỏi. Còn gọl là response. • ,
câu trả lời, tín hiệu đấp