TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả lời

trả lời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp lại lời chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải dáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bị cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bên bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hồi đáp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hưởng ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa xướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáp văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kêu trả lời

la đáp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu trả lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối dắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu hổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự trá lời

sự trá lời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trả lời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trả lời

answer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 answering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 respond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

respond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

respondent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

response

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sự trá lời

answer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

trả lời

erwidern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anworten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erwiderung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

antworten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beantworten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegennehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beantwortung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kêu trả lời

zurückrufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

trả lời

Répondre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Ja oder Nein antworten

trả lời có hay không

wie soll ich, ihm antworten?

tôi phải trả lời anh ta như thế nào đây?

einen Brief beantworten

trả lời một bức thư.

er erwiderte, dass...

nó trả lời rằng....

er entgegnete ihr, dass er nichts gewusst habe

hắn trả lời vối bà ấy rằng hắn hoàn toàn không biết gì.

sie grüßte respektvoll und er dankte freund- lich

nàng chào ông ta một cách cung kính và ông ta vui vẻ chào lại.

die Frage nach der Unfallursache ist mit Gewissheit nicht zu beantworten

chưa thể trả lời rõ ràng cho câu hỏi về nguyên nhân dẫn đến tai nạn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

respondent

Bị cáo, bên bị (án ly hôn), đáp ứng, trả lời (thi vấn đáp)

response

Hồi đáp, trả lời, đáp ứng, hồi ứng, hưởng ứng, phản ứng, ứng nghiệm; hòa xướng, đáp văn (ở xướng họa trong thi ca, văn chương)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

answer

sự trá lời; trả lời

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beantwortung /f -, -en/

sự] trả lời, giải dáp

zurückrufen /vt/

1. la đáp lại, kêu trả lời, đáp lại, đối dắp, trả lời; 2. gọi... về, triệu hổi; zurück

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entgegennehmen /vt/V_THÔNG/

[EN] answer

[VI] trả lời, đáp lại (cuộc gọi)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antworten /(sw. V.; hat)/

trả lời (erwidern);

trả lời có hay không : mit Ja oder Nein antworten tôi phải trả lời anh ta như thế nào đây? : wie soll ich, ihm antworten?

zurückgeben /trả lại cho ai cái gì; jmdm. ein geliehenes Buch zurückgeben/

trả lời (antworten, erwidern);

beantworten /(sw. V.; hat)/

trả lời (bằng thư hay văn bản V V );

trả lời một bức thư. : einen Brief beantworten

erwidern /[cr'vi:darn] (sw. V.; hat)/

đáp lại; trả lời;

nó trả lời rằng.... : er erwiderte, dass...

entgegnen /[entge:gnon] (sw. V.; hat)/

trả lời; phản đối; cãi lại;

hắn trả lời vối bà ấy rằng hắn hoàn toàn không biết gì. : er entgegnete ihr, dass er nichts gewusst habe

danken /trả công cho ai; er hat ihm schlecht gedankt/

trả lời; đáp lời; đáp lại lời chào;

nàng chào ông ta một cách cung kính và ông ta vui vẻ chào lại. : sie grüßte respektvoll und er dankte freund- lich

beantworten /(sw. V.; hat)/

trả lời; giải đáp; cung cấp thông tin (erwidern, Auskunft geben);

chưa thể trả lời rõ ràng cho câu hỏi về nguyên nhân dẫn đến tai nạn. : die Frage nach der Unfallursache ist mit Gewissheit nicht zu beantworten

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trả lời

[DE] Erwiderung

[EN] reply, answer

[FR] Répondre

[VI] Trả lời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 answering /toán & tin/

trả lời

 Response /toán & tin/

đáp ứng, trả lời

 respond /toán & tin/

trả lời, đáp ứng

respond, response

trả lời, đáp ứng

 Response /điện tử & viễn thông/

đáp ứng, trả lời

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trả lời

anworten vt, erwidern vt, entgegnen vt.