TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

answer

trả lời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự trá lời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đáp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự đáp lời. Sự trả lời.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

answer

answer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

response

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
answer :

answer :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

answer

entgegennehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antwort

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erwiderung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

answer

Répondre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When her son knocks at the door, she does not answer.

Khi cậu con gõ cửa, bà không đáp.

Instead, he looks aside, he talks to the wall in answer to the mason’s friendly chatter, he stands in a corner while his stones are weighed.

Ông nhìn qua một bên, ngó bức tường, đứng ở một góc khi đáp lại lời trò chuyện thân mật của người thợ nề trong lúc cân đá.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reply,answer

[DE] Erwiderung

[EN] reply, answer

[FR] Répondre

[VI] Trả lời

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Antwort

answer, response

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Answer

Sự đáp lời. Sự trả lời.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entgegennehmen /vt/V_THÔNG/

[EN] answer

[VI] trả lời, đáp lại (cuộc gọi)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

answer :

trả lời, hồi dáp [L] a/ (Mỹ) kểt luận ưạng của bị đơn, (Anh) lời tự biện hộ cùa bị cáo - answer to a charge - bác bỏ lời buộc tội b/ lời cung khai của nhân chứng,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

answer

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

answer

answer

n. a statement produced by a question; v. to make a statement after being asked a question

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

answer

sự trá lời; trả lời