Việt
phản đối
chống lại.
trả lời
cãi lại
Đức
entgegnen
er entgegnete ihr, dass er nichts gewusst habe
hắn trả lời vối bà ấy rằng hắn hoàn toàn không biết gì.
entgegnen /[entge:gnon] (sw. V.; hat)/
trả lời; phản đối; cãi lại;
er entgegnete ihr, dass er nichts gewusst habe : hắn trả lời vối bà ấy rằng hắn hoàn toàn không biết gì.
entgegnen /vi/
phản đối, chống lại.