Inkulpat /der; -en, -en (Rechtsspr. veraltet)/
bị cáo (Angeklagter, Beschuldigter);
In /.qui.sit, der; -en, -en (veraltet)/
bị cáo (An geklagter);
Beklagte /der u. die; -n, -n/
bên bị;
bị cáo (Angeklagter);
Angeklagte /['angakla:kt3], der u. die; -n, - n/
bị cáo;
người bị kiện;
Beschuldigte /der u. die; -n, -n/
bị cáo;
người bị buộc tội (Angeklagter);