TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beklagte

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beklagte

Beklagte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beklagte /der u. die; -n, -n/

bên bị; bị cáo (Angeklagter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beklagte

sub m, f (luật) [bên] bị, bị cáo.