Việt
la đáp lại
kêu to trả lời
kêu trả lời
đáp lại
đối dắp
trả lời
gọi... về
triệu hổi
Đức
zurückrufen
er hat noch zurück gerufen, er werde auf mich warten
anh ta gọi to trở lại là anh ta sẽ chờ tôi.
zurückrufen /vt/
1. la đáp lại, kêu trả lời, đáp lại, đối dắp, trả lời; 2. gọi... về, triệu hổi; zurück
zurückrufen /(st. V.; hat)/
la đáp lại; kêu to trả lời;
anh ta gọi to trở lại là anh ta sẽ chờ tôi. : er hat noch zurück gerufen, er werde auf mich warten