TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu to trả lời

la đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu to trả lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kêu to trả lời

zurückrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat noch zurück gerufen, er werde auf mich warten

anh ta gọi to trở lại là anh ta sẽ chờ tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückrufen /(st. V.; hat)/

la đáp lại; kêu to trả lời;

anh ta gọi to trở lại là anh ta sẽ chờ tôi. : er hat noch zurück gerufen, er werde auf mich warten