Rückmeldung /f/V_THÔNG/
[EN] ACK, acknowledgement
[VI] sự báo nhận
Bestätigung /f/V_THÔNG/
[EN] ACK, acknowledgement
[VI] sự báo nhận
Quittung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] ACK, acknowledgement
[VI] sự báo nhận
Danksagung /f/IN/
[EN] ACK, acknowledgement
[VI] sự báo nhận
Rückmeldung /f/M_TÍNH/
[EN] ACK, acknowledgement, response
[VI] sự báo nhận, sự đáp ứng
Bestätigung /f/M_TÍNH/
[EN] ACK, acknowledgement, authentication, verification
[VI] sự báo nhận, sự xác thực, sự xác minh