Việt
sự đáp ứng tần
độ nhạy tần số
Anh
response
frequency response
Đức
Frequenzgang
frequency response /điện tử & viễn thông/
response /điện tử & viễn thông/
Frequenzgang /m/ÂM/
[EN] response
[VI] sự đáp ứng tần
Frequenzgang /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] frequency response
[VI] sự đáp ứng tần; độ nhạy tần số