TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ đáp ứng

độ đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nhạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ đáp ứng

response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

responsiveness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ đáp ứng

Ansprechempfindlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprech verhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verbesserung des Ansprechverhaltens

Tăng tốc độ đáp ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechempfindlichkeit /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] responsiveness

[VI] độ đáp ứng, độ nhạy

Ansprech verhalten /nt/KT_GHI, Đ_TỬ/

[EN] response

[VI] độ nhạy, độ đáp ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

độ đáp ứng

response

độ đáp ứng