Việt
độ đáp ứng
độ nhạy
Anh
response
responsiveness
Đức
Ansprechempfindlichkeit
Ansprech verhalten
Verbesserung des Ansprechverhaltens
Tăng tốc độ đáp ứng
Ansprechempfindlichkeit /f/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] responsiveness
[VI] độ đáp ứng, độ nhạy
Ansprech verhalten /nt/KT_GHI, Đ_TỬ/
[EN] response
[VI] độ nhạy, độ đáp ứng