TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phản ứng

sự phản ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phản ứng

response

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Kombinationen von Ansprech- und Rückfallverzögerung mit zugeordneten Öffnern oder Schließern können unterschiedliche Verzögerungsverhalten ausgelöst werden (Bild 1 Seite 279).

Nhờ sự kết hợp giữa công tắc thường đóng và thường mở, sự phản ứng của trì hoãn có thể khởi động khác nhau (Hình 1 trang 279).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction /điện lạnh/

sự phản ứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

response

sự phản ứng