TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáp ứng

Đáp ứng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trả lời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trả lười

 
Từ điển toán học Anh-Việt

theo kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bị cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bên bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hồi đáp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hưởng ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa xướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáp văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đáp ứng

Response

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

meet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

respond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 meet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 respond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

replication

 
Từ điển phân tích kinh tế

replicating

 
Từ điển phân tích kinh tế

respondent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đáp ứng

anschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjhelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schüler kommt im Unterricht nicht mit

cậu học sinh không theo kịp trong giờ học (không đáp ứng yêu cầu).

der Anlass rechtfertigt den Aufwand

mục đích biện minh cho phương tiện.

er genügte den Anforderungen nicht

anh ta không đáp ứng được những yêu cầu.

einem berechtigten Beschwerden abhelfen

giải quyết một khiếu nại hạp lý

dem ist leicht abzuhelfen

điều đó dễ khắc phục.

einem Kind jeden Wunsch erfüllen

đáp ứng mọi ý muốn của đứa trễ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

respondent

Bị cáo, bên bị (án ly hôn), đáp ứng, trả lời (thi vấn đáp)

response

Hồi đáp, trả lời, đáp ứng, hồi ứng, hưởng ứng, phản ứng, ứng nghiệm; hòa xướng, đáp văn (ở xướng họa trong thi ca, văn chương)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitkommen /(st. V.; ist)/

(trong giờ học, trong trường ) theo kịp (bài giảng); đáp ứng (yêu cầu);

cậu học sinh không theo kịp trong giờ học (không đáp ứng yêu cầu). : der Schüler kommt im Unterricht nicht mit

rechtfertigen /(sw. V.; hat)/

xứng đáng; đáp ứng;

mục đích biện minh cho phương tiện. : der Anlass rechtfertigt den Aufwand

genugen /(sw. V.; hat)/

thỏa mãn; đáp ứng;

anh ta không đáp ứng được những yêu cầu. : er genügte den Anforderungen nicht

abjhelfen /(st. V.; hat)/

cứu chữa; cứu vãn; khắc phục khó khăn; đáp ứng (nhu cầu);

giải quyết một khiếu nại hạp lý : einem berechtigten Beschwerden abhelfen điều đó dễ khắc phục. : dem ist leicht abzuhelfen

erfüllen /(sw. V.; hat)/

thực hiện; thi hành; thừa hành; hoàn thành; đáp ứng;

đáp ứng mọi ý muốn của đứa trễ. : einem Kind jeden Wunsch erfüllen

Từ điển toán học Anh-Việt

respond

trả lười, đáp ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschlagen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] meet

[VI] đáp ứng, gặp

Từ điển phân tích kinh tế

replication,replicating

đáp ứng (t.c.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meet /toán & tin/

đáp ứng

 meet

đáp ứng

 Response /toán & tin/

đáp ứng, trả lời

 respond /toán & tin/

trả lời, đáp ứng

respond, response

trả lời, đáp ứng

 Response /điện tử & viễn thông/

đáp ứng, trả lời

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Response

Đáp ứng