genugen /(sw. V.; hat)/
có đủ;
đủ dùng (genug sein, ausreichen);
zwei Meter Stoff genügen nicht : hai mét vải là không đủ đâu habt ihr genügend (genug) Geld in der Tasche? : các bạn có đem theo đủ tiền không?
genugen /(sw. V.; hat)/
thỏa mãn;
đáp ứng;
er genügte den Anforderungen nicht : anh ta không đáp ứng được những yêu cầu.