TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáp ủng

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đáp ủng

genügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m genügen

làm thỏa mãn ai, làm vừa lòng ai; sich an

etw. (D) genügen lassen

thỏa mãn, mãn nguyện, toại nguyện, vùa; 2. [cỏi đủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genügen /vi, vimp/

1. thỏa mãn, đáp ủng; j-m genügen làm thỏa mãn ai, làm vừa lòng ai; sich an etw. (D) genügen lassen thỏa mãn, mãn nguyện, toại nguyện, vùa; 2. [cỏi đủ; das genügt mir nicht tôi thấy cái này không đủ.