TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đáp ứng

bộ đáp ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ đáp ứng

response unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 responder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 RU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 responder, response

bộ đáp ứng

Bộ phận của máy phát đáp, trả lời một cách tự động cho tín hiệu yêu cầu chính xác.; Bộ thu tín hiệu rađa thứ cấp từ máy phát đáp.

response unit

bộ đáp ứng

response

bộ đáp ứng

 responder

bộ đáp ứng

 RU

bộ đáp ứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

response unit

bộ đáp ứng