responder /toán & tin/
bộ trả lời
responder
bộ trả lời
responder /toán & tin/
bộ trả lời
responder /giao thông & vận tải/
máy phát đáp (thông tin liên lạc)
responder
bộ đáp ứng
responder, response
bộ đáp ứng
Bộ phận của máy phát đáp, trả lời một cách tự động cho tín hiệu yêu cầu chính xác.; Bộ thu tín hiệu rađa thứ cấp từ máy phát đáp.
answering unit, responder /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
máy đáp