Việt
máy đáp
máy trả lời
máy phát đáp
Anh
answering unit
responder
answering machine
Đức
Anrufbeantworter
Antwortsender
Gerät erfüllt die Anforderungen aller für dieses Produkt gültigen Richtlinien
Máy đáp ứng được đòi hỏi của tất cả các quy định có giá trị cho sản phẩm này
Anrufbeantworter /m/V_THÔNG/
[EN] answering machine
[VI] máy đáp, máy trả lời
Antwortsender /m/VTHK/
[EN] responder
[VI] máy đáp, máy phát đáp (thông tin liên lạc)
answering unit, responder /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/