Việt
máy phát đáp
máy đáp
Anh
transponder
responder
Đức
Antwortsender
responder /giao thông & vận tải/
máy phát đáp (thông tin liên lạc)
máy phát đáp (vô tuyến)
Antwortsender /m/V_LÝ/
[EN] transponder
[VI] máy phát đáp (vô tuyến)
Antwortsender /m/VTHK/
[EN] responder
[VI] máy đáp, máy phát đáp (thông tin liên lạc)