TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ru

đơn vị trả lời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ru

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đáp ứng thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruteni

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ru

 RU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voice response unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruthenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruthenium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 RU /toán & tin/

đơn vị trả lời

 Ru /hóa học & vật liệu/

Ru

 RU

bộ đáp ứng

 response unit, RU /toán & tin/

đơn vị trả lời

voice response unit, RU

bộ đáp ứng thoại

 Ru, ruthenic, ruthenium

ruteni