TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 magnetic susceptibility

độ cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cảm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo cảm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 magnetic susceptibility

 magnetic susceptibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measure of sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic susceptibility

độ cảm

 magnetic susceptibility

độ cảm từ

 magnetic susceptibility

đo cảm từ

 magnetic susceptibility, measure of sensitivity, response

độ nhạy

" Độ nhạy" có hai ý nghĩa 1-" Độ nhạy gia tốc" hoặc tốc độ động cơ tăng nhanh bao nhiêu khi ấn cần đạp gia tốc. 2-" Độ nhạy của hệ thống lái" hoặc xe đổi hướng nhanh bao nhiêu khi quay tay lái.