TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beweglichkeit

độ linh động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beweglichkeit

mobility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

drift mobility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beweglichkeit

Beweglichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Driftbeweglichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fließvermögen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

beweglichkeit

mobilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beweglichkeit,Fließvermögen

mobility

Beweglichkeit, Fließvermögen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beweglichkeit /f =/

1. [tinh, sự] di động, lưu động, cơ động, linh động, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 2. (quân sự) [tính] cơ động.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Beweglichkeit

[EN] Mobility

[VI] Độ linh động (của hạt tải điện)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beweglichkeit /f/V_LÝ/

[EN] mobility

[VI] độ linh động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beweglichkeit /SCIENCE,TECH/

[DE] Beweglichkeit

[EN] mobility

[FR] mobilité

Beweglichkeit,Driftbeweglichkeit /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beweglichkeit; Driftbeweglichkeit

[EN] drift mobility; mobility

[FR] mobilité