Việt
khà năng làm việc
tính năng làm việc
tính lưu động
tính điền đầy khuôn
tính chảy loãng
Anh
running quality
tính điền đầy khuôn, tính chảy loãng
tính năng làm việc (của máy)
khà năng làm việc (cứa máy)